Giá nông sản tại An Giang
Ngày 19 - 05 - 2014
Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá mua của thương lái (đồng)
|
Giá bán tại chợ
(đồng)
|
Giá (+)(-) so với ngày trước
|
Lúa gạo
|
||||
- Lúa Jasmine |
Kg
|
6.100 - 6.300
|
Lúa khô
|
|
- Lúa IR 50404 |
kg
|
5.400 - 5.500
|
||
- Lúa OM 2514 |
kg
|
5.600 - 5.700
|
||
- Lúa OM 1490 |
kg
|
5.500 - 5.600
|
||
- Lúa OM 2517 |
kg
|
5.500 - 5.600
|
||
- Lúa OM 4218 |
kg
|
5.600 - 5.700
|
||
- Lúa OM 6976 |
kg
|
5.650 - 5.700
|
||
- Lúa VNĐ 95-20 |
kg
|
6.000 - 6.200
|
||
- Nếp vỏ (tươi) |
kg
|
4.400 - 4.550
|
Nếp
|
|
- Nếp vỏ (khô) |
kg
|
5.800 - 6.000
|
-100
|
|
- Lúa Jasmine |
Kg
|
5.000 - 5.200
|
Lúa tươi
|
|
- Lúa IR 50404 |
kg
|
4.400 - 4.500
|
||
- Lúa OM 6976 |
Kg
|
4.600 - 4.700
|
||
- Lúa OM 4218 |
Kg
|
4.600 - 4.650
|
||
- Lúa OM 2517 |
kg
|
4.500 - 4.600
|
||
- Lúa OM 2514 |
kg
|
4.600 - 4.700
|
||
- Lúa OM 1490 |
kg
|
4.500 - 4.600
|
||
- Gạo thường |
kg
|
10.000 - 10.500
|
||
- Gạo thơm Jasmine |
kg
|
13.000
|
||
- Gạo thơm Nàng Nhen |
kg
|
13.000
|
||
- Gạo Hương Lài |
kg
|
18.500
|
||
- Gạo trắng thông dụng |
kg
|
10.800
|
||
- Gạo Sóc thường |
Kg
|
12.500
|
||
- Gạo thơm Đài Loan |
kg
|
17.000
|
||
- Gạo thơm sữa |
kg
|
15.800
|
||
- Gạo Sóc Thái |
kg
|
15.000
|
||
- Tấm thơm Jasmine |
kg
|
10.500
|
||
Thịt, cá, trứng
|
||||
- Vịt hơi |
kg
|
43.000 - 45.000
|
||
- Gà hơi (gà ta) |
kg
|
90.000 - 95.000
|
||
- Vịt nguyên con làm sẵn |
kg
|
60.000 - 65.000
|
||
- Gà ta nguyên con làm sẳn |
kg
|
110.000 - 120.000
|
||
- Trứng gà ta |
Chục
|
30.000 - 32.000
|
||
- Trứng gà công nghiệp |
Chục
|
14.000
|
16.000 - 19.000
|
|
- Trứng vịt |
Chục
|
14.000 - 15.000
|
18.000 - 20.000
|
|
- Heo hơi |
kg
|
51.000 - 53.000
|
||
- Thịt heo đùi |
kg
|
85.000
|
||
- Thịt ba rọi |
kg
|
85.000 - 90.000
|
||
- Thịt heo nạc |
kg
|
85.000 - 90.000
|
||
- Thịt bò |
kg
|
210.000 - 220.000
|
||
- Cá Basa |
kg
|
44.000 - 45.000
|
||
- Cá hú |
Kg
|
42.000 - 45.000
|
||
- Cá chim trắng |
kg
|
20.000 - 22.000
|
28.000
|
|
- Cá lóc nuôi |
kg
|
33.000 - 35.0000
|
43.000 - 46.000
|
+1.000
|
- Cá lóc đồng |
kg
|
100.000 - 110.000
|
||
- Cá tra thịt trắng |
kg
|
25.500 - 26.100
|
32.000 - 34.000
|
|
- Cá tra thịt vàng |
kg
|
-
|
||
- Cá điêu hồng |
kg
|
43.000
|
||
- Cá rô phi |
kg
|
32.000 - 35.000
|
||
- Lươn |
kg
|
117.000 - 120.000
|
155.000 - 170.000
|
|
- Ếch (nuôi) |
kg
|
37.000
|
55.000 - 60.000
|
|
- Tôm càng xanh |
kg
|
200.000
|
230.000 - 250.000
|
|
Đậu, mè
|
Đậu, mè
|
||||
- Đậu nành loại 1 |
kg
|
23.000
|
||
- Đậu nành loại 2 |
kg
|
18.000
|
||
- Đậu xanh loại 1 |
kg
|
32.000
|
||
- Đậu xanh loại 2 |
kg
|
28.000
|
||
- Đậu phộng loại 1 |
kg
|
50.000
|
||
- Đậu phộng loại 2 |
kg
|
45.000
|
||
- Mè đen |
kg
|
48.000
|
58.000
|
|
- Bắp lai |
kg
|
3.500
|
||
Rau, cải
|
||||
- Cải xanh |
kg
|
6.000
|
13.000
|
-1.000
|
- Cải ngọt |
kg
|
4.500
|
10.000
|
+500
|
- Rau muống |
kg
|
5.000
|
10.000
|
|
- Rau mồng tơi |
kg
|
4.000
|
8.000
|
|
- Xà lách |
kg
|
9.000
|
17.000
|
-5.000
|
- Hành lá |
kg
|
14.000
|
20.000
|
+1.500
|
- Kiệu |
kg
|
10.000
|
15.000
|
|
- Củ cải trắng |
kg
|
4.000
|
8.000
|
|
- Dưa leo |
kg
|
7.500
|
16.000
|
-500
|
- Khoai cao (loại 1) |
kg
|
8.000
|
16.000
|
|
- Nấm rơm |
Kg
|
39.000
|
48.000
|
-1.000
|
- Bắp cải trắng |
Kg
|
4.500
|
9.000
|
+2.500
|
- Cà tím |
kg
|
6.000
|
13.000
|
|
- Bí đao |
kg
|
4.000
|
10.000
|
|
- Bí rợ (bí đỏ) |
kg
|
5.000
|
12.000
|
|
- Ớt |
kg
|
18.000
|
24.000
|
|
- Đậu bắp |
kg
|
4.500
|
10.000
|
|
- Khổ qua |
kg
|
6.500
|
14.000
|
|
- Cà chua |
kg
|
3.500
|
8.000
|
|
Giá vật tư nông nghiệp (Đại lý cấp 1)
|
Phân bón
|
||||
DAP (Philippine) |
kg
|
13.500
|
||
DAP nâu (TQ) |
kg
|
11.100
|
||
DAP (Hàn Quốc) |
kg
|
13.000
|
||
DAP xanh (Hồng Hà) |
kg
|
12.600
|
||
NPK Cò Pháp (20-20-15) |
kg
|
15.300
|
||
NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
kg
|
13.200
|
||
NPK Đầu Trâu TE (20-20-15) |
kg
|
13.800
|
||
Phân KCL (Canada) |
kg
|
9.200
|
||
Phân KCL (Israel) |
kg
|
9.400
|
||
Super lân (Long Thành) |
kg
|
3.400
|
||
Urea (Liên Xô) |
kg
|
8.200
|
+100
|
|
Urea (Phú Mỹ) |
kg
|
8.500
|
||
Urea (Trung Quốc) |
kg
|
8.200
|
||
Thuốc Bảo vệ thực vật
|
||||
Thuốc trừ bệnh
|
||||
Beam (gói 100g) |
gói
|
89.000
|
||
Fuan (480 ml) |
chai
|
44.000
|
||
Regent 800 WG |
gói
|
9.500
|
||
Tilt Super (250 ml) |
chai
|
190.000
|
||
Trozol 75 (gói 100g) |
gói
|
29.000
|
||
Nativo (6g) |
gói
|
10.500
|
||
Amista Top |
chai
|
264.000
|
||
Filia (250 ml) |
chai
|
120.000
|
||
Validacine 3L (500 ml) - Nhật |
chai
|
25.000
|
||
Validacine 5L (500ml) - TQ |
chai
|
20.000
|
||
Thuốc trừ cỏ
|
||||
Dibuta 60 EC |
chai
|
160.000
|
||
Nominee (100 ml) |
chai
|
120.000
|
||
Whip’s (100cc) |
chai
|
35.000
|
||
Thuốc trừ sâu
|
||||
Basa (480 ml) (Nhật) |
chai
|
42.000
|
||
Padan (Trung Quốc) |
gói
|
11.000
|
||
Padan (Nhật) |
gói
|
38.000
|
||
Thuốc trừ rầy
|
||||
Chess 50WG (15g) |
gói
|
30.000
|
||
Oshin 20WG (6,5g) |
gói
|
9.000
|
----------------------
GIÁ RAU
Tổ hợp tác SX Rau Dưa xã Kiến An
(Áp dụng trong tuần: Từ ngày 07/05/2014 đến 13/05/2014)
STT
|
TÊN HÀNG
|
ĐVT
(đ/kg)
|
Giá cũ
|
Giá mới
|
ghi chú
|
1
|
Rau diếp cá |
kg
|
13.000
|
18.000
|
|
2
|
Rau má |
kg
|
12.000
|
12.000
|
|
3
|
Rau húng lũi |
kg
|
13.000
|
18.000
|
|
4
|
Rau dền |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
5
|
Rau nhút |
kg
|
12.000
|
12.000
|
|
6
|
Rau cần ống (Cần Nước) |
kg
|
10.000
|
13.000
|
|
7
|
Rau Tần Ô |
kg
|
20.000
|
20.000
|
Hàng thường bị thiếu
|
8
|
Rau muống |
kg
|
8.000
|
8.000
|
|
9
|
Rau mồng tơi |
kg
|
9.000
|
9.000
|
|
10
|
Rau ngỗ |
kg
|
7.000
|
7.000
|
|
11
|
Rau ngót |
kg
|
14.000
|
14.000
|
|
12
|
Ngò rí |
kg
|
38.000
|
42.000
|
Hàng thường bị thiếu
|
13
|
Ngò ôm |
kg
|
9.000
|
9.000
|
|
14
|
Ngò gai |
kg
|
9.000
|
9.000
|
|
15
|
Rau Quế |
kg
|
11.000
|
11.000
|
|
16
|
Cây Xã |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
17
|
Cải ngọt |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
18
|
Cải bẹ xanh |
kg
|
10.000
|
12.000
|
|
19
|
Cải thìa |
kg
|
9.000
|
10.000
|
|
20
|
Cải trời |
kg
|
8.000
|
8.000
|
|
21
|
Hành lá |
kg
|
20.000
|
24.000
|
|
22
|
Hẹ lá |
kg
|
9.000
|
10.000
|
|
23
|
Cà tím dài |
kg
|
9.000
|
11.000
|
|
24
|
Đậu bắp |
kg
|
9.000
|
9.000
|
|
25
|
Đậu đủa |
kg
|
8.000
|
8.000
|
|
26
|
Đậu cove |
kg
|
17.000
|
15.000
|
|
27
|
Khổ qua (chất lượng) |
kg
|
8.000
|
8.000
|
|
28
|
Dưa leo (chất lượng) |
kg
|
10.000
|
11.000
|
|
29
|
Dưa hấu canh (non) |
kg
|
11.000
|
11.000
|
|
30
|
Bí đao (chất lượng) |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
31
|
Mướp hương |
kg
|
9.000
|
9.000
|
32
|
Bầu xanh (chất lượng) |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
33
|
Ớt hiểm |
kg
|
22.000
|
22.000
|
|
34
|
Củ khoai môn (cao) |
kg
|
25.000
|
25.000
|
|
35
|
Bí holo ( Bí giống Mỹ) |
kg
|
15.000
|
15.000
|
Hàng thường bị thiếu
|
36
|
Đu đủ miền tây |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
37
|
Đu đủ miền tây (chín) |
kg
|
12.000
|
12.000
|
|
38
|
Bí rợ non |
kg
|
19.000
|
19.000
|
Hàng thường bị thiếu
|
39
|
Gừng giống đia phương |
kg
|
52.000
|
52.000
|
|
40
|
Chuối cao |
kg
|
17.000
|
17.000
|
|
41
|
Củ Sắn |
kg
|
8.000
|
8.000
|
|
42
|
Bạc hà xanh |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
43
|
Chuối xiêm |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
44
|
Chuối già cui |
kg
|
11.000
|
11.000
|
|
45
|
Khoai mỡ |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
46
|
Củ cải trắng |
kg
|
9.000
|
9.000
|
|
47
|
Mận đỏ |
kg
|
10.000
|
10.000
|
|
48
|
Ổi đài loan |
kg
|
14.000
|
9.000
|
|
49
|
Ổ xá lỵ |
kg
|
10.000
|
10.000
|
Địa chỉ: Tổ 1 ấp Long Thượng, xã Kiến An, huyện Chợ Mới tỉnh An Giang.
Điện thoại: 076 3618 076 - DĐ: 0913.014.303
Email: tohoptacsxkienan@yahoo.com.vn
.............................
Giá một số loại trái cây tại An Giang (Ngày 14-05-2014)
....................
Teân noâng saûn
|
Giaù
(ñoàng/kg)
|
Quy caùch
|
Ñòa ñieåm laáy giaù
|
Cam maät |
28.000
|
4-5 traùi/kg
|
Chôï ñaàu moái
|
Cam saønh |
30.000
|
3-4 traùi/kg
|
Chôï ñaàu moái
|
Quyùt ñuôøng |
30.000 (-5.000)
|
-
|
Chôï ñaàu moái
|
Böôûi Naêm roi |
12.000
|
1 - 1,2 kg
|
Chôï ñaàu moái
|
Taùo Myõ |
65.000
|
-
|
Ñaïi lyù thu mua
|
Taùo Trung Quoác |
33.000
|
-
|
Ñaïi lyù thu mua
|
Sapo |
21.000
|
-
|
Chôï ñaàu moái
|
Thanh long |
20.500
|
-
|
Ñaïi lyù thu mua
|
Döa haáu |
6.500 (+1.000)
|
-
|
Ñaïi lyù thu mua
|
Nho Myõ |
130.000
|
-
|
Ñaïi lyù thu mua
|
Xoaøi caùt Hoøa Loäc |
15.000
|
400 – 500g/traùi
|
Chôï ñaàu moái
|
Xoaøi Ñaøi Loan |
15.000 (+3.000)
|
0,9 - 1,1 kg/traùi
|
Chôï ñaàu moái
|
Xoaøi caùt chu |
10.000 (+2.000)
|
350 - 450g/traùi
|
Chôï ñaàu moái
|
Leâ |
34.000 (+3.000)
|
-
|
Chôï ñaàu moái
|
Ñu ñuû |
7.000
|
1,0 - 1,5 kg/traùi
|
Chôï ñaàu moái
|
OÅi |
5.000 (-1.500)
|
6 - 8 traùi/kg
|
Ñaïi lyù thu mua
|
....................
Bảng giá cá giống
Trung Tâm Giống Thủy sản An Giang
TT
|
Đối Tượng
|
Kích cỡ
bình quân
(con/kg)
|
Giá cá trên
thị trường
(đ/con)
|
Giá cá của TT Giống TS AG
(đ/con)
|
I
|
Cá Tra bột |
1,3
|
1,8
|
|
II
|
Cá Tra | |||
Cá hương
|
Cỡ 4 ly |
3.000 – 4.000
|
50
|
70
|
Cỡ 6 ly |
1.000 – 1.500
|
80
|
90
|
|
Cỡ 8 ly |
500 – 800
|
140
|
160
|
|
Cá giống
|
Cỡ 1,0 cm |
200 – 220
|
250
|
300
|
Cỡ 1,2 cm |
120 – 150
|
320
|
400
|
|
Cỡ 1,5 cm |
70 – 80
|
520
|
620
|
|
Cỡ 1,7 cm |
40 – 50
|
720
|
820
|
|
Cỡ 2,0 cm |
25 – 30
|
1.000
|
1.150
|
|
Cỡ 2,5 cm |
15 – 20
|
1.350
|
1.450
|
|
III
|
Cá Lăng nha | |||
Cá bột
|
Cá 4 ngày tuổi |
150
|
||
Cá giống
|
Lồng 12 (1,2 cm) |
120 - 180
|
2.500
|
|
Lồng 10 (1 cm) |
200 - 300
|
2.000
|
||
Lồng 8 (0,8 cm) |
400 - 500
|
1.300
|
||
Lồng 6 (0,6 cm) |
700 - 800
|
1.000
|
||
Lồng 5 (0,5 cm) |
1.000 - 1.500
|
800
|
||
IV
|
Tô càng xanh toàn đực | |||
Tôm post
|
80.000 - 90.000
|
450 đ/con
|
||
V
|
Cá sặc rằn giống |
300 - 400
|
110.000 đ/kg
|
|
400 - 500
|
115.000 đ/kg
|
|||
VI
|
Lươn giống |
300 - 400
|
3.800 đ/con
|
|
30 - 50
|
220.000 đ/kg
|
|||
VII
|
Cá Hô giống |
500 – 550
|
5.000 đ/con
|
|
350 – 400
|
7.000 đ/con
|
|||
150 – 200
|
10.000 đ/con
|
|||
VIII
|
Cá Lóc (đầu nhím) | |||
Lồng 3;4
|
3.000
|
320.000 đ/kg
|
||
Lồng 5
|
1.900 – 2.000
|
190 (đ/con)
|
||
Lồng 6
|
1.000 – 1.100
|
240 (đ/con)
|
||
Lồng 7
|
700
|
290 (đ/con)
|
||
IX
|
Cá Mè vinh
|
200 - 250
|
50.000 đ/kg
|
|
X
|
Cá Mè Hoa
|
80 - 100
|
50.000 đ/kg
|
(Bảng giá cập nhật ngày 17-03-2014)