Thứ Ba, 20 tháng 5, 2014

Giá cả thị trường Nông sản vật tư nông nghiệp 19-5-2014

Giá nông sản tại An Giang
Ngày 19 - 05 - 2014
Tên mặt hàng
ĐVT
Giá mua của thương lái (đồng)
Giá bán tại chợ
(đồng)
Giá (+)(-) so với ngày trước
Lúa gạo
- Lúa Jasmine
Kg
6.100 - 6.300
Lúa khô

- Lúa IR 50404
kg
5.400 - 5.500

- Lúa OM 2514
kg
5.600 - 5.700

- Lúa OM 1490
kg
5.500 - 5.600

- Lúa OM 2517
kg
5.500 - 5.600

- Lúa OM 4218
kg
5.600 - 5.700

- Lúa OM 6976
kg
5.650 - 5.700

- Lúa VNĐ 95-20
kg
6.000 - 6.200

- Nếp vỏ (tươi)
kg
4.400 - 4.550
Nếp

- Nếp vỏ (khô)
kg
5.800 - 6.000
-100
- Lúa Jasmine
Kg
5.000 - 5.200
Lúa tươi

- Lúa IR 50404
kg
4.400 - 4.500

- Lúa OM 6976
Kg
4.600 - 4.700

- Lúa OM 4218
Kg
4.600 - 4.650

- Lúa OM 2517
kg
4.500 - 4.600

- Lúa OM 2514
kg
4.600 - 4.700

- Lúa OM 1490
kg
4.500 - 4.600

- Gạo thường
kg

10.000 - 10.500

- Gạo thơm Jasmine
kg

13.000

- Gạo thơm Nàng Nhen
kg

13.000

- Gạo Hương Lài
kg

18.500

- Gạo trắng thông dụng
kg

10.800

- Gạo Sóc thường
Kg

12.500

- Gạo thơm Đài Loan
kg

17.000

- Gạo thơm sữa
kg

15.800

- Gạo Sóc Thái
kg

15.000

- Tấm thơm Jasmine
kg

10.500

Thịt, cá, trứng
- Vịt hơi
kg
43.000 - 45.000


- Gà hơi (gà ta)
kg
90.000 - 95.000


- Vịt nguyên con làm sẵn
kg

60.000 - 65.000

- Gà ta nguyên con làm sẳn
kg

110.000 - 120.000

- Trứng gà ta
Chục

30.000 - 32.000

- Trứng gà công nghiệp
Chục
14.000
16.000 - 19.000

- Trứng vịt
Chục
14.000 - 15.000
18.000 - 20.000

- Heo hơi
kg
51.000 - 53.000


- Thịt heo đùi
kg

85.000

- Thịt ba rọi
kg

85.000 - 90.000

- Thịt heo nạc
kg

85.000 - 90.000

- Thịt bò
kg

210.000 - 220.000

- Cá Basa
kg

44.000 - 45.000

- Cá hú
Kg

42.000 - 45.000

- Cá chim trắng
kg
20.000 - 22.000
28.000

- Cá lóc nuôi
kg
33.000 - 35.0000
43.000 - 46.000
+1.000
- Cá lóc đồng
kg

100.000 - 110.000

- Cá tra thịt trắng
kg
25.500 - 26.100
32.000 - 34.000

- Cá tra thịt vàng
kg
-


- Cá điêu hồng
kg

43.000

- Cá rô phi
kg

32.000 - 35.000

- Lươn
kg
117.000 - 120.000
155.000 - 170.000

- Ếch (nuôi)
kg
37.000
55.000 - 60.000

- Tôm càng xanh
kg
200.000
230.000 - 250.000

Đậu, mè
Đậu, mè
- Đậu nành loại 1
kg

23.000

- Đậu nành loại 2
kg

18.000

- Đậu xanh loại 1
kg

32.000

- Đậu xanh loại 2
kg

28.000

- Đậu phộng loại 1
kg

50.000

- Đậu phộng loại 2
kg

45.000

- Mè đen
kg
48.000
58.000

- Bắp lai
kg
3.500


Rau, cải
- Cải xanh
kg
6.000
13.000
-1.000
- Cải ngọt
kg
4.500
10.000
+500
- Rau muống
kg
5.000
10.000

- Rau mồng tơi
kg
4.000
8.000

- Xà lách
kg
9.000
17.000
-5.000
- Hành lá
kg
14.000
20.000
+1.500
- Kiệu
kg
10.000
15.000

- Củ cải trắng
kg
4.000
8.000

- Dưa leo
kg
7.500
16.000
-500
- Khoai cao (loại 1)
kg
8.000
16.000

- Nấm rơm
Kg
39.000
48.000
-1.000
- Bắp cải trắng
Kg
4.500
9.000
+2.500
- Cà tím
kg
6.000
13.000

- Bí đao
kg
4.000
10.000

- Bí rợ (bí đỏ)
kg
5.000
12.000

- Ớt
kg
18.000
24.000

- Đậu bắp
kg
4.500
10.000

- Khổ qua
kg
6.500
14.000

- Cà chua
kg
3.500
8.000

Giá vật tư nông nghiệp (Đại lý cấp 1)
Phân bón
 DAP (Philippine)
kg

13.500

 DAP nâu (TQ)
kg

11.100

 DAP (Hàn Quốc)
kg

13.000

 DAP xanh (Hồng Hà)
kg

12.600

 NPK Cò Pháp (20-20-15)
kg

15.300

 NPK Đầu Trâu (20-20-15)
kg

13.200

 NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)
kg

13.800

 Phân KCL (Canada)
kg

9.200

 Phân KCL (Israel)
kg

9.400

 Super lân (Long Thành)
kg

3.400

 Urea (Liên Xô)
kg

 8.200
+100
 Urea (Phú Mỹ)
kg

 8.500

 Urea (Trung Quốc)
kg

 8.200

Thuốc Bảo vệ thực vật
Thuốc trừ bệnh




 Beam (gói 100g)
gói

89.000

 Fuan (480 ml)
chai

44.000

 Regent 800 WG
gói

9.500

 Tilt Super (250 ml)
chai

190.000

 Trozol 75 (gói 100g)
gói

29.000

 Nativo (6g)
gói

10.500

 Amista Top
chai

264.000

 Filia (250 ml)
chai

120.000

 Validacine 3L (500 ml) - Nhật
chai

25.000

 Validacine 5L (500ml) - TQ
chai

20.000

Thuốc trừ cỏ




 Dibuta 60 EC
chai

160.000

 Nominee (100 ml)
chai

120.000

 Whip’s (100cc)
chai

35.000

Thuốc trừ sâu




 Basa (480 ml) (Nhật)
chai

42.000

 Padan (Trung Quốc)
gói

11.000

 Padan (Nhật)
gói

38.000

Thuốc trừ rầy




 Chess 50WG (15g)
gói

30.000

 Oshin 20WG (6,5g)
gói

9.000

----------------------
GIÁ RAU
Tổ hợp tác SX Rau Dưa xã Kiến An
(Áp dụng trong tuần: Từ ngày 07/05/2014 đến 13/05/2014)

STT
TÊN HÀNG
ĐVT
(đ/kg)
Giá cũ
Giá mới
ghi chú
1
Rau diếp cá
kg
13.000
18.000

2
Rau má
kg
12.000
12.000

3
Rau húng lũi
kg
13.000
18.000

4
Rau dền
kg
10.000
10.000

5
Rau nhút
kg
12.000
12.000

6
Rau cần ống (Cần Nước)
kg
10.000
13.000

7
Rau Tần Ô
kg
20.000
20.000
Hàng thường bị thiếu
8
Rau muống
kg
8.000
8.000

9
Rau mồng tơi
kg
9.000
9.000

10
Rau ngỗ
kg
7.000
7.000

11
Rau ngót
kg
14.000
14.000

12
Ngò rí
kg
38.000
42.000
Hàng thường bị thiếu
13
Ngò ôm
kg
9.000
9.000

14
Ngò gai
kg
9.000
9.000

15
Rau Quế
kg
11.000
11.000

16
Cây Xã
kg
10.000
10.000

17
Cải ngọt
kg
10.000
10.000

18
Cải bẹ xanh
kg
10.000
12.000

19
Cải thìa
kg
9.000
10.000

20
Cải trời
kg
8.000
8.000

21
Hành lá
kg
20.000
24.000

22
Hẹ lá
kg
9.000
10.000

23
Cà tím dài
kg
9.000
11.000

24
Đậu bắp
kg
9.000
9.000

25
Đậu đủa
kg
8.000
8.000

26
Đậu cove
kg
17.000
15.000

27
Khổ qua (chất lượng)
kg
8.000
8.000

28
Dưa leo (chất lượng)
kg
10.000
11.000

29
Dưa hấu canh (non)
kg
11.000
11.000

30
Bí đao (chất lượng)
kg
10.000
10.000

31
Mướp hương
kg
9.000
9.000

32
Bầu xanh (chất lượng)
kg
10.000
10.000

33
Ớt hiểm
kg
22.000
22.000

34
Củ khoai môn (cao)
kg
25.000
25.000

35
Bí holo ( Bí giống Mỹ)
kg
15.000
15.000
Hàng thường bị thiếu
36
Đu đủ miền tây
kg
10.000
10.000

37
Đu đủ miền tây (chín)
kg
12.000
12.000

38
Bí rợ non
kg
19.000
19.000
Hàng thường bị thiếu
39
Gừng giống đia phương
kg
52.000
52.000

40
Chuối cao
kg
17.000
17.000

41
Củ Sắn
kg
8.000
8.000

42
Bạc hà xanh
kg
10.000
10.000

43
Chuối xiêm
kg
10.000
10.000

44
Chuối già cui
kg
11.000
11.000

45
Khoai mỡ
kg
10.000
10.000

46
Củ cải trắng
kg
9.000
9.000
47
Mận đỏ
kg
10.000
10.000
48
Ổi đài loan
kg
14.000
9.000
49
Ổ xá lỵ
kg
10.000
10.000


Địa chỉ: Tổ 1 ấp Long Thượng, xã Kiến An, huyện Chợ Mới tỉnh An Giang.
Điện thoại: 076 3618 076 - DĐ: 0913.014.303
Email: tohoptacsxkienan@yahoo.com.vn
.............................
Giá một số loại trái cây tại An Giang (Ngày 14-05-2014)

Teân noâng saûn
Giaù
(ñoàng/kg)
Quy caùch
Ñòa ñieåm laáy giaù
Cam maät
28.000
4-5 traùi/kg
Chôï ñaàu moái
Cam saønh
30.000
3-4 traùi/kg
Chôï ñaàu moái
Quyùt ñuôøng
30.000 (-5.000)
-
Chôï ñaàu moái
Böôûi Naêm roi
12.000
1 - 1,2 kg
Chôï ñaàu moái
Taùo Myõ
65.000
-
Ñaïi lyù thu mua
Taùo Trung Quoác
33.000
-
Ñaïi lyù thu mua
Sapo
21.000
-
Chôï ñaàu moái
Thanh long
20.500
-
Ñaïi lyù thu mua
Döa haáu
6.500 (+1.000)
-
Ñaïi lyù thu mua
Nho Myõ
130.000
-
Ñaïi lyù thu mua
Xoaøi caùt Hoøa Loäc
15.000
400 – 500g/traùi
Chôï ñaàu moái
Xoaøi Ñaøi Loan
15.000 (+3.000)
0,9 - 1,1 kg/traùi
Chôï ñaàu moái
Xoaøi caùt chu
10.000 (+2.000)
350 - 450g/traùi
Chôï ñaàu moái
Leâ
34.000 (+3.000)
-
Chôï ñaàu moái
Ñu ñuû
7.000
1,0 - 1,5 kg/traùi
Chôï ñaàu moái
OÅi
5.000 (-1.500)
6 - 8 traùi/kg
Ñaïi lyù thu mua



....................
Bảng giá cá giống
Trung Tâm Giống Thủy sản An Giang

TT
Đối Tượng
Kích cỡ
bình quân
(con/kg)
Giá cá trên
thị trường
(đ/con)
Giá cá của TT Giống TS AG
(đ/con)
I
Cá Tra bột  
1,3
1,8
II
Cá Tra
 
 
 
Cá hương
Cỡ 4 ly
3.000 – 4.000
50
70
Cỡ 6 ly
1.000 – 1.500
80
90
Cỡ 8 ly
500 – 800
140
160
Cá giống
Cỡ 1,0 cm
200 – 220
250
300
Cỡ 1,2 cm
120 – 150
320
400
Cỡ 1,5 cm
70 – 80
520
620
Cỡ 1,7 cm
40 – 50
720
820
Cỡ 2,0 cm
25 – 30
1.000
1.150
Cỡ 2,5 cm
15 – 20
1.350
1.450
III
Cá Lăng nha
 
Cá bột
Cá 4 ngày tuổi  
150
Cá giống
Lồng 12 (1,2 cm)
120 - 180
2.500
Lồng 10 (1 cm)
200 - 300
2.000
Lồng 8   (0,8 cm)
400 - 500
1.300
Lồng 6   (0,6 cm)
700 - 800
1.000
Lồng 5   (0,5 cm)
1.000 - 1.500
800
IV
Tô càng xanh toàn đực
 
 
Tôm post
 
80.000 - 90.000
450 đ/con
V
Cá sặc rằn giống
300 - 400
110.000 đ/kg
400 - 500
115.000 đ/kg
VI
Lươn giống
300 - 400
3.800 đ/con
30 - 50
220.000 đ/kg
VII
 
 
Cá Hô giống
 
 
500 – 550
5.000 đ/con
350 – 400
7.000 đ/con
150 – 200
10.000 đ/con
VIII
 
 
 
 
Cá Lóc (đầu nhím)
 
 
Lồng 3;4
3.000
320.000 đ/kg
Lồng 5
1.900 – 2.000
190 (đ/con)
Lồng 6
1.000 – 1.100
240 (đ/con)
Lồng 7
700
290 (đ/con)
IX
Cá Mè vinh
200 - 250
50.000 đ/kg
X
Cá Mè Hoa
80 - 100
50.000 đ/kg
(Bảng giá cập nhật ngày 17-03-2014)